HYUNDAI XCIENT GT
NỔI BẬT
Xe đầu kéo Hyundai Xcient GT – Tải trọng lớn, hiệu suất cao, sức mạnh vượt trội.

NGOẠI THẤT
Thiết kế mạnh mẽ, ấn tượng đi kèm công năng vượt trội
Hyundai Xcient GT với thiết kế ngoại thất thật sự ấn tượng qua từng chi tiết, vận dụng tính khí động học một cách đầy sáng tạo và linh hoạt góp phần giảm thiểu lực cản của không khí và nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
 
  
  
 
 
  
  
 
NỘI THẤT
Thoải mái trong suốt hành trình
Nội thất tiện nghi, chú trọng mang đến cảm giác thoải mái, thân thuộc cho người dùng, giúp việc lái xe trở nên an toàn hơn.
 
 
ĐỘNG CƠ
Sức mạnh bền bỉ
Đầu kéo Hyundai Xcient GT được trang bị động cơ D6CK cho công suất 440Ps mạnh mẽ, hộp số Dymos thế hệ mới, khung xe sử dụng thép cường độ cao cứng cáp, vững chắc, đảm bảo vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt nhất
 Máy nén khí tiết kiệm nhiên liệu
Máy nén khí tiết kiệm nhiên liệu
 Động cơ D6CK mạnh mẽ, hiệu quả cao:
Công suất tối đa 440ps
Momem xoắn 214kg.m
Dung tích xi lanh 12.7ℓ
Động cơ D6CK mạnh mẽ, hiệu quả cao:
Công suất tối đa 440ps
Momem xoắn 214kg.m
Dung tích xi lanh 12.7ℓ
 
 Máy nén khí tiết kiệm nhiên liệu
Máy nén khí tiết kiệm nhiên liệu
 Động cơ D6CK mạnh mẽ, hiệu quả cao:
Công suất tối đa 440ps
Momem xoắn 214kg.m
Dung tích xi lanh 12.7ℓ
Động cơ D6CK mạnh mẽ, hiệu quả cao:
Công suất tối đa 440ps
Momem xoắn 214kg.m
Dung tích xi lanh 12.7ℓ
 
Tiện Nghi
 
Thông số xe
Thông tin chung
| Vết bánh trước/ sau (mm) | 2,060/1,828 | 
| Khoảng nhô trước/ sau (mm) | 1,540/820 | 
| Chiều dài cơ sở (mm) | 4,650 (3,300 + 1,350) | 
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 7,090 x 2,490 x 3,415 | 
| Công thức bánh xe | 6×4 | 
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 260 | 
Khối lượng
| Khối lượng bản thân (kg) | 9,150 | 
| Khối lượng toàn bộ (Kg) | 24,000 | 
| Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Kg) | 38,720 | 
Động cơ
| Kiểu | Hyundai D6CK | 
| Dung tích xy lanh (cc) | 12742 | 
| Công suất cực đại (Ps) | 440/ 1,800 | 
| Momen xoắn cực đại (Kgm) | 214/ 1,200 | 
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 400 | 
Đặc tính vận hành
| Bán kính quay vòng (m) | 7.5 | 
| Khả năng vượt dốc (tanθ) | 27.2 | 
Truyền động/Lốp
| Hộp số | 12 cấp tiến, 2 cấp lùi | 
| Lốp | 12R22.5-18PR | 
Hệ thống phanh – treo
| Hệ thống phanh | Khí nén, tác động 2 dòng | 
| Hệ thống phanh phụ khí xả | Có | 
| Hệ thống treo trước/sau | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực/ nhíp lá | 
| Hệ thống lái | Trợ lục thủy lực | 
Các trang bị khác
| Radio + AUX | Có | 
| Khóa cửa trung tâm | Có | 
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | 
 
													




